Bạn đang ở đây
Tên gọi Nhà kinh doanh:Inomanet
Đây là danh sách các trang của Xlô-Va-Ki-A Tên gọi Nhà kinh doanh:Inomanet Kho dữ liệu mã Khu vực. Bạn có thể bấm vào tiêu đề để xem thông tin chi tiết.
Mã Vùng | Tên Khu vực | Thành Phố | Mã điểm đến trong nước | Sn from | Sn to | Loại số điện thoại |
---|---|---|---|---|---|---|
BL | Bratislavský | Bratislava | 23 | 7773000 | 7773999 | G |
Mã Vùng | Tên Khu vực | Thành Phố | Mã điểm đến trong nước | Sn from | Sn to | Loại số điện thoại |
---|---|---|---|---|---|---|
TA | Trnavský | Dunajská Streda | 31 | 3373000 | 3373999 | G |
TA | Trnavský | Trnava | 33 | 3373000 | 3373999 | G |
TA | Trnavský | Senica | 34 | 3373000 | 3373999 | G |
Mã Vùng | Tên Khu vực | Thành Phố | Mã điểm đến trong nước | Sn from | Sn to | Loại số điện thoại |
---|---|---|---|---|---|---|
TC | Trenčiansky | Trenčín | 32 | 3373000 | 3373999 | G |
TC | Trenčiansky | Považská Bystrica | 42 | 3373000 | 3373999 | G |
TC | Trenčiansky | Prievidza | 46 | 3373000 | 3373999 | G |
Mã Vùng | Tên Khu vực | Thành Phố | Mã điểm đến trong nước | Sn from | Sn to | Loại số điện thoại |
---|---|---|---|---|---|---|
NI | Nitriansky | Nové Zámky | 35 | 3373000 | 3373999 | G |
NI | Nitriansky | Levice | 36 | 3373000 | 3373999 | G |
NI | Nitriansky | Nitra | 37 | 3373000 | 3373999 | G |
NI | Nitriansky | Topoľčany | 38 | 3373000 | 3373999 | G |
Mã Vùng | Tên Khu vực | Thành Phố | Mã điểm đến trong nước | Sn from | Sn to | Loại số điện thoại |
---|---|---|---|---|---|---|
ZI | Žilinský | Žilina | 41 | 3373000 | 3373999 | G |
ZI | Žilinský | Martin | 43 | 3373000 | 3373999 | G |
ZI | Žilinský | Liptovský Mikuláš | 44 | 3373000 | 3373999 | G |
Mã Vùng | Tên Khu vực | Thành Phố | Mã điểm đến trong nước | Sn from | Sn to | Loại số điện thoại |
---|---|---|---|---|---|---|
BC | Banskobystrický | Zvolen | 45 | 3373000 | 3373999 | G |
BC | Banskobystrický | Lučenec | 47 | 3373000 | 3373999 | G |
BC | Banskobystrický | Banská Bystrica | 48 | 3373000 | 3373999 | G |
Mã Vùng | Tên Khu vực | Thành Phố | Mã điểm đến trong nước | Sn from | Sn to | Loại số điện thoại |
---|---|---|---|---|---|---|
PV | Prešovský | Prešov | 51 | 3373000 | 3373999 | G |
PV | Prešovský | Poprad | 52 | 3373000 | 3373999 | G |
PV | Prešovský | Bardejov | 54 | 3373000 | 3373999 | G |
PV | Prešovský | Humenné | 57 | 3373000 | 3373999 | G |
Mã Vùng | Tên Khu vực | Thành Phố | Mã điểm đến trong nước | Sn from | Sn to | Loại số điện thoại |
---|---|---|---|---|---|---|
KI | Košický | Spišská Nová Ves | 53 | 3373000 | 3373999 | G |
KI | Košický | Košice | 55 | 3373000 | 3373999 | G |
KI | Košický | Michalovce | 56 | 3373000 | 3373999 | G |
KI | Košický | Rožňava | 58 | 3373000 | 3373999 | G |